7P trong Marketing là gì? Chiến lược, quy trình, ứng dụng trong Marketing

Trong thế giới phức tạp của tiếp thị, sự thành công không thể thiếu sự hiểu biết về yếu tố 7P trong chiến lược marketing. Nếu bạn bỏ lỡ bất kỳ chữ cái nào trong “7P”, bạn có thể bỏ lỡ cơ hội quan trọng. Nhưng đừng lo, Glints đã sẵn sàng giúp bạn khám phá tất cả. Từ Sản phẩm đến Giá cả, Vị trí, Quảng cáo, Người bán, Quy trình và Chứng minh về dịch vụ – tất cả sẽ được tiết lộ trong bài viết dưới đây. Đừng bỏ lỡ cơ hội hiểu rõ hơn về 7P trong Marketing, theo dõi ngay!

Khái niệm “Marketing mix” là gì?

Marketing mix, còn được biết đến với tên gọi marketing hỗn hợp, bao gồm tập hợp các công cụ tiếp thị mà các doanh nghiệp sử dụng để đạt được mục tiêu tiếp thị trên thị trường.

Ban đầu, mô hình 4P là phần cơ bản của marketing mix, bao gồm: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place), và Xúc tiến (Promotion). Đây là những yếu tố cơ bản thường được áp dụng trong việc tiếp thị sản phẩm. Tuy nhiên, theo sự phát triển của thời gian và nhu cầu thị trường, mô hình này đã được mở rộ thành mô hình 7Ps. Mở rộ này đồng nghĩa với việc bổ sung thêm ba yếu tố mới: Người bán (People), Quy trình (Process), và Chứng minh về dịch vụ (Physical Evidence). Sự phát triển này giúp tối ưu hóa hoạt động tiếp thị và đồng thời tăng cường hiệu quả cho việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.

Tìm hiểu về "Marketing mix" là gì?
Tìm hiểu về “Marketing mix” là gì?

Khám phá khía cạnh quan trọng: 7P trong marketing là gì?

7P không chỉ là một phần trong khung chiến lược marketing mix mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến dịch tiếp thị hiệu quả. Được áp dụng rộng rãi trong doanh nghiệp ngày nay, 7P giúp tối ưu hóa việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ tới thị trường tiềm năng.

7P marketing mix đựng trong mình một tập hợp các yếu tố chiến lược quan trọng để xây dựng thương hiệu mạnh mẽ. Cụ thể, 7 yếu tố này bao gồm: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Kênh phân phối (Place), Quảng bá (Promotion), Con người (People), Quá trình (Process) và Bằng chứng hữu hình (Physical Evidence).

Để thấu hiểu hơn về sự ảnh hưởng của từng yếu tố trong 7P đối với chiến lược tiếp thị của bạn, chúng ta sẽ đào sâu vào phân tích cụ thể về mỗi yếu tố này. Hãy cùng bắt đầu khám phá để xây dựng những chiến dịch tiếp thị thành công.

7P trong marketing là gì?
7P trong Marketing là gì?

1. Product (Sản phẩm) – yếu tố đầu tiên của 7P trong Marketing

Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong mô hình 7P marketing chính là Sản phẩm (Product), đó là trung tâm của mọi hoạt động kinh doanh. Sản phẩm không chỉ hạn chế ở các mặt hàng vật liệu mà còn bao gồm cả dịch vụ và các sản phẩm vô hình.

Trong thực tế, sản phẩm được chia thành 3 loại khác nhau để thể hiện bản chất của chúng:

  • Sản phẩm cốt lõi: Đây là các sản phẩm vô hình, không thể chạm hoặc nhận được cảm giác vật lý, nhưng mang lại những lợi ích thiết thực. Điều này tạo nên giá trị cốt lõi cho khách hàng.
  • Sản phẩm thực: Đây là các sản phẩm hữu hình, có thể cảm nhận bằng các giác quan vật lý.
  • Sản phẩm gia tăng: Chúng đem lại giá trị bổ sung, tạo sự độc đáo cho thương hiệu so với đối thủ cạnh tranh. Nó có thể chứa các yếu tố giá trị mà khách hàng sẵn sàng trả thêm hoặc cảm nhận miễn phí.
Product (Sản phẩm) - yếu tố đầu tiên của 7P trong Marketing
Product (Sản phẩm) – yếu tố đầu tiên của 7P trong Marketing

Các yếu tố quan trọng của sản phẩm trong marketing mix thường biến đổi tùy theo thị trường và đối tượng mục tiêu. Tuy nhiên, ít nhất, bạn nên tập trung vào các khía cạnh sau:

  • Chất lượng: Chất lượng sản phẩm là điểm đầu tiên thu hút khách hàng và tạo thuận lợi trong việc tiếp thị và bán hàng.
  • Hình ảnh: Đây là cách mà sản phẩm của bạn được hiển thị và thể hiện sự khác biệt so với các sản phẩm cùng loại trên thị trường.
  • Thương hiệu: Mô hình thương hiệu của bạn kết nối với hình ảnh sản phẩm, giúp xây dựng câu chuyện thương hiệu mạnh mẽ.
  • Tính năng: Đặc điểm và lợi ích mà sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn mang lại, cần tập trung vào USP và cách nó đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  • Phiên bản: Các biến thể khác nhau của sản phẩm hoặc dịch vụ, nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng và tạo sự phân biệt với đối thủ.

2. Price (Giá cả) 

Tiếp theo trong mô hình 7P trong marketing là yếu tố Giá cả (Price), một phần không thể thiếu định hình chiến lược tiếp thị. Với ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và bền vững của doanh nghiệp, giá cả đóng vai trò quan trọng.

Sự điều chỉnh giá cả của sản phẩm có tác động to lớn đến toàn bộ chiến lược tiếp thị. Nó cũng ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số kinh doanh và sự yêu thích của khách hàng đối với sản phẩm.

Price (Giá cả)
Price (Giá cả)

Khi xây dựng chiến lược giá, hãy cân nhắc các yếu tố sau:

  • Định vị: Xác định vị trí của sản phẩm trong thị trường để hiểu được mức độ cạnh tranh và giá trị cung cấp.
  • Cạnh tranh: Nghiên cứu giá cả của các sản phẩm đối thủ, hình ảnh thương hiệu của họ và chất lượng cạnh tranh.
  • Giá trị: Đảm bảo rằng giá trị mà khách hàng nhận được tương xứng với số tiền họ chi trả.
  • Chiến lược giảm giá: Xây dựng chiến lược giảm giá để tối ưu hóa doanh số bán hàng mà không ảnh hưởng đến giá trị sản phẩm.
  • Tùy chọn thanh toán: Cân nhắc các phương thức thanh toán để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
  • Giá trị gia tăng: Sử dụng các ưu đãi và giá trị gia tăng để làm tăng giá trị sản phẩm trong mắt khách hàng.

Trước khi định giá, nắm vững thông tin về mức giá mà khách hàng sẵn sàng trả và nghiên cứu nhu cầu thị trường. Giá cả thể hiện vị thế của doanh nghiệp trong thị trường và cần so sánh với giá cả của đối thủ cạnh tranh. Điều này giúp xác định chiến lược giá cả phù hợp và mang lại giá trị tối ưu cho cả doanh nghiệp và khách hàng.

3. Place (Kênh phân phối) 

Trong mô hình 7P marketing, Place không chỉ là địa điểm, mà còn bao hàm cả kênh phân phối và trung gian. Nó là cầu nối giữa sản phẩm/dịch vụ từ nguồn gốc tới tay người tiêu dùng.

Xác định và định vị đúng nơi để phân phối sản phẩm là quan trọng để chiến dịch tiếp thị thành công. Đòi hỏi sự hiểu biết sâu về thị trường để tìm ra những kênh phân phối tiềm năng.

Hiểu biết thị trường sẽ giúp bạn lựa chọn các kênh phân phối phù hợp, tăng cường tiếp cận khách hàng mục tiêu và xây dựng mối kết nối mạnh mẽ.

Trong một số trường hợp, “địa điểm” có thể là việc đưa sản phẩm/dịch vụ vào các chương trình truyền hình, phim hoặc trang web để tạo sự chú ý và thúc đẩy quảng bá.

Phân phối - khâu quan trọng trong Marketing Mix
Phân phối – khâu quan trọng trong Marketing Mix

Dưới đây là ba chiến lược phân phối mà bạn có thể áp dụng:

  1. Phân phối rộng rãi: Đây là việc mở rộng mạng lưới phân phối để tiếp cận nhiều điểm bán hàng khác nhau. Mục tiêu là tăng khả năng tiếp cận và hiện diện của sản phẩm trên thị trường.
  2. Phân phối độc quyền: Chiến lược này tập trung vào việc phân phối sản phẩm chỉ thông qua một số đối tác độc quyền, thường là đại lý hoặc cửa hàng độc lập. Thường áp dụng cho các sản phẩm cao cấp hoặc thương hiệu danh tiếng.
  3. Phân phối chọn lọc: Kênh phân phối được chọn lựa một cách cẩn thận, chỉ một số cửa hàng đáng tin cậy mới được phép phân phối sản phẩm. Điều này thường áp dụng cho các sản phẩm độc đáo và có giá trị cao.

Chọn lựa chiến lược phân phối phù hợp với sản phẩm của bạn dựa trên sự hiểu biết về thị trường, mục tiêu khách hàng và định vị thương hiệu, giúp tối ưu hóa quá trình tiếp thị và phát triển doanh nghiệp.

4. Promotion (Quảng bá) 

Promotion, hoặc còn gọi là hoạt động quảng bá, bao gồm nhiều khía cạnh như quảng cáo, quan hệ công chúng, chiến lược khuyến mãi và bán hàng cá nhân. Mục tiêu chính của quảng bá là giúp khách hàng hiểu về lợi ích của sản phẩm và thuyết phục họ sẵn sàng trả giá cho nó.

Quảng bá đóng một vai trò quan trọng trong marketing mix. Nếu sản phẩm không được quảng bá, khách hàng sẽ không biết về nó và doanh số bán hàng sẽ chậm lại.

Dưới đây là một số yếu tố quan trọng trong hoạt động quảng bá:

  • Tiếp thị đa kênh: Hiện nay, người tiêu dùng tương tác qua nhiều kênh khác nhau, vì vậy quảng bá cần phải hiện diện trên các kênh quan trọng mà khách hàng mục tiêu sử dụng.
  • Trải nghiệm cá nhân hóa: Tạo ra trải nghiệm độc đáo cho từng khách hàng để thu hút họ và tạo sự gắn kết với thương hiệu.
  • Tích hợp tiếp thị và bán hàng: Kết hợp giữa chiến lược tiếp thị và bán hàng để tạo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.
  • Duy trì khách hàng tiềm năng: Tập trung vào việc nuôi dưỡng và duy trì mối quan hệ với khách hàng tiềm năng để không bỏ lỡ cơ hội.
  • Xây dựng thương hiệu: Tạo thương hiệu mạnh mẽ và thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng.
  • Quan hệ công chúng (PR): Sử dụng công cụ quan trọng này để xây dựng, duy trì và cải thiện hình ảnh thương hiệu.
  • Tự động hóa: Tự động hóa các tác vụ tiếp thị để quản lý chiến dịch hiệu quả, giảm chi phí và đạt được tăng trưởng nhanh chóng.

Hiểu rõ các yếu tố này giúp bạn xây dựng chiến lược quảng bá mạnh mẽ, đảm bảo hiệu suất cao và tiếp cận hiệu quả đối với khách hàng mục tiêu.

Promotion là gì?
Promotion là gì?

5. People (Nhân sự) 

Trong chiến lược tiếp thị, khách hàng luôn là trung tâm. “People” trong mô hình 7Ps đề cập đến cả khách hàng mục tiêu và những người trong doanh nghiệp, những người trực tiếp tương tác với khách hàng – cả trực tiếp và gián tiếp.

Những nhân sự quan trọng trong mô hình 7Ps bao gồm:

  1. Nhà tiếp thị: Mô hình này nhấn mạnh vai trò của việc tuyển dụng những chuyên gia tiếp thị tài năng để đảm bảo thực hiện công việc một cách hiệu quả ở mọi vị trí trong bộ phận tiếp thị của doanh nghiệp.
  2. Nhóm bán hàng: Đây là những người trực tiếp tương tác và thực hiện giao dịch với khách hàng.
  3. Nhóm dịch vụ khách hàng: Các cá nhân trong nhóm này đảm nhận nhiệm vụ giữ cho khách hàng luôn hài lòng về dịch vụ của doanh nghiệp.
  4. Quản lý nhân sự: Tuyển dụng những tài năng xuất sắc bắt đầu từ việc có một đội ngũ quản lý tuyển dụng đủ chất lượng để đảm bảo tìm kiếm và thu hút nhân sự tốt.
  5. Đào tạo và kỹ năng: Các nhân viên có trách nhiệm đảm bảo rằng tất cả thành viên trong tổ chức tuân thủ các giá trị và đặc điểm của thương hiệu và đáp ứng đầy đủ yêu cầu công việc.
  6. Quản lý: Những người quản lý có kỹ năng lãnh đạo giúp phân chia công việc hợp lý cho từng cá nhân, đảm bảo mục tiêu của doanh nghiệp được đạt đến.
People (Nhân sự)
People (Nhân sự)

6. Process (Quy trình) 

Trong mô hình 7Ps, phần “Process” thể hiện các quy trình mà doanh nghiệp thực hiện để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng, cũng như bất kỳ quá trình dịch vụ khách hàng nào được thực hiện sau khi khách hàng hoàn tất quá trình mua hàng.

Do đó, trong quá trình bán hàng, bạn cần xác định và quản lý các quy trình sau đây:

  1. Giao hàng hoặc cung cấp dịch vụ: Quy trình này liên quan đến việc đưa sản phẩm hoặc dịch vụ tới khách hàng. Cách thức giao hàng, thời gian cung cấp và việc giải quyết các vấn đề có thể xảy ra trong quá trình này đều cần được quản lý chặt chẽ.
  2. Quản lý chuỗi cung ứng: Đảm bảo các quy trình trong chuỗi cung ứng được điều hành một cách hiệu quả để đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và an toàn.
  3. Dịch vụ khách hàng: Xây dựng quy trình để cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau khi khách hàng mua hàng, bao gồm việc giải quyết thắc mắc, hỗ trợ kỹ thuật và xử lý khiếu nại.
  4. Giải quyết vấn đề: Tạo ra các quy trình giúp xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình phân phối và đảm bảo khách hàng hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  5. Khảo sát và phản hồi: Thiết lập quy trình để thu thập ý kiến phản hồi từ khách hàng và áp dụng thông tin này để cải tiến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  6. Quy trình trả hàng và hoàn tiền: Xác định các bước cụ thể để xử lý việc trả hàng, hủy đơn hàng và hoàn tiền cho khách hàng.
  7. Điều khoản và điều kiện: Xây dựng các quy trình để quản lý điều khoản và điều kiện áp dụng cho khách hàng khi mua hàng, giúp hạn chế rủi ro và xử lý các tình huống phát sinh.
Process (Quy trình) trong Marketing Mix
Process (Quy trình) trong Marketing Mix

7. Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình) 

Trong mô hình 7Ps, chữ “P” cuối cùng đề cập đến “Physical Evidence” – yếu tố bằng chứng hữu hình. Yếu tố này thể hiện các yếu tố thực tế và tương tác: từ sản phẩm đến cửa hàng, biên nhận, bao bì, túi xách và các sản phẩm khác có thể nhìn thấy và tiếp xúc.

Yếu tố này đặc biệt hữu ích khi khách hàng chưa từng trải nghiệm mua hàng từ doanh nghiệp và cần thông tin để tìm hiểu trước khi quyết định mua sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ, đối với một nhà hàng, bằng chứng hữu hình có thể là môi trường nơi hoạt động, trang phục của nhân viên, thực đơn và các đánh giá trực tuyến, tạo ra hình dung về trải nghiệm mà khách hàng có thể mong đợi.

Quy trình này cần đảm bảo sự đồng bộ và được quản lý chặt chẽ
Quy trình này cần đảm bảo sự đồng bộ và được quản lý chặt chẽ

Còn với một công ty đại diện, trang web của họ có thể là bằng chứng vật chất quan trọng – từ các lời chứng thực cho đến các nghiên cứu thú vị và cả các hợp đồng mà họ cung cấp, thể hiện các dịch vụ mà khách hàng có thể kỳ vọng.

Vai trò của 7P trong Marketing

Chiến lược 7P có vai trò toàn diện và quan trọng trong hoạt động tiếp thị của doanh nghiệp. Mô hình này thể hiện sự hiện diện trong mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh, từ giai đoạn hình thành ý tưởng sản xuất cho đến việc đưa sản phẩm tới người tiêu dùng cuối cùng.

7P không chỉ là một bộ công cụ, mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh trước đối thủ. Nó hỗ trợ thu hút khách hàng và thực hiện các hoạt động để đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

Qua mô hình 7P, doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng hơn về nhu cầu của thị trường. Điều này cho phép họ tổ chức các hoạt động nhằm đáp ứng mong muốn của khách hàng thông qua việc tìm hiểu thị trường và nghiên cứu sâu hơn.

Ngoài ra, 7P còn giúp tạo cơ hội tiếp cận sản phẩm và dịch vụ của các quốc gia khác nhau. Điều này cung cấp cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam để mở rộng thị trường ra nước ngoài và tạo ra môi trường trao đổi thương mại với đối tác quốc tế.

Vai trò 7P trong marketing quan trọng như thế nào?
Vai trò 7P trong marketing quan trọng như thế nào?

Cách áp dụng 7P trong lập kế hoạch chiến lược Marketing 

Mô hình 7P là công cụ tốt để bạn xây dựng kế hoạch chiến lược tiếp thị toàn diện. Hãy tưởng tượng bạn đang chuẩn bị ra mắt sản phẩm SaaS. Dưới đây là một bảng phác thảo 7 yếu tố quan trọng:

Ứng dụng 7P trong việc lập kế hoạch marketing
Ứng dụng 7P trong việc lập kế hoạch marketing

1. Giai đoạn giới thiệu (introduction) 

  • Product: Mục tiêu kiểm tra khả năng tín dụng của khách hàng
  • Price: Đối tượng mục tiêu là các nhóm khách hàng sẵn sàng trả 4.000.000 đồng mỗi tháng
  • Place: Sản phẩm sẽ được tiếp thị qua trang web
  • Promotion: Chiến dịch quảng cáo nào phù hợp với người dùng?
  • People: Nhân viên tư vấn, chăm sóc khách hàng cần được đào tạo sâu về phần mềm
  • Processes: Khách hàng doanh nghiệp nhỏ được cung cấp quyền truy cập vào dịch vụ
  • Physical evidence: Thu thập ý kiến, trải nghiệm người dùng và khuyến khích bình luận đánh giá trên trang web
Giai đoạn giới thiệu
Giai đoạn giới thiệu

2. Giai đoạn tăng trưởng (growth) 

  • Product: Sản phẩm thân thiện với người dùng (phù hợp với mọi đối tượng)
  • Price: Khách hàng được thử nghiệm miễn phí một tháng
  • Place: Có cung cấp ứng dụng Android/iOS không?
  • Promotion: Quảng cáo tập trung vào điểm mạnh sản phẩm mà khách hàng quan tâm
  • People: Tuyển dụng nhanh, mở rộng hỗ trợ khách hàng theo tăng trưởng
  • Processes: Khách hàng lớn có cổng thông tin riêng
  • Physical evidence: Website yêu cầu chứng chỉ SSL
Giai đoạn tăng trưởng
Giai đoạn tăng trưởng

3. Giai đoạn trưởng thành (maturity) 

  • Product: Tương thích với nhiều hệ điều hành
  • Price: Xem xét chiết khấu cho khách hàng lớn
  • Place: Mở rộng điểm phân phối
  • Promotion: Nghiên cứu quảng cáo của đối thủ cạnh tranh
  • People: Quảng cáo tuyển dụng trên mạng xã hội
  • Processes: Hỗ trợ khách hàng 24/7
  • Physical evidence: Hóa đơn thông minh, thương hiệu

4. Giai đoạn thoái trào (decline) 

  • Product: Cạnh tranh hoặc chất lượng tốt hơn đối thủ dẫn đầu
  • Price: Xác định mục tiêu lợi nhuận
  • Place: Ảnh hưởng của thiết bị người dùng lên trải nghiệm
  • Promotion: Đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo
  • People: Yêu cầu tố chất nhân viên
  • Processes: Hỗ trợ đa ngôn ngữ cho khách hàng quốc tế
  • Physical evidence: Địa chỉ công ty uy tín
Giai đoạn thoái trào
Giai đoạn thoái trào

Áp dụng 7P giúp bạn xây dựng kế hoạch chiến lược tổng thể hơn và đánh giá tại sao các dự án không thành công. Bằng cách này, bạn có thể tập trung vào việc giải quyết vấn đề cụ thể.

Case Study: Sự thành công của Coca Cola dưới góc độ 7Ps Marketing Mix

Sản phẩm 

Coca Cola có danh mục sản phẩm đa dạng với hơn 500 nhãn hiệu khác nhau. Với gần 3.900 tùy chọn đồ uống, nó tạo ra đa dạng cho người tiêu dùng. Coca Cola là một trong những thương hiệu có giá trị và tầm ảnh hưởng lớn trên toàn cầu.

Hiện tại, thương hiệu Coca Cola đang sở hữu 21 thương hiệu với giá trị hàng tỷ đô la, trong đó có 19 thương hiệu với lựa chọn ít calo hoặc không calo.

Marketing plan của Coca-Cola là gì?
Marketing plan của Coca-Cola là gì?

Một số loại đồ uống nổi bật của Coca Cola bao gồm:

  • Coca-Cola: Đồ uống có tầm ảnh hưởng rộng lớn và là thương hiệu phổ biến nhất trong lịch sử, dễ dàng nhận biết trên toàn thế giới.
  • Sprite: Nước giải khát chanh phổ biến ra mắt năm 1961.
  • Fanta: Thương hiệu lâu đời thứ hai của Coca Cola, xuất hiện từ năm 1940 với hương vị cam.
  • Diet Coke: Được biết đến như Coca Cola Light, được bán tại nhiều thị trường. Đây là sản phẩm không đường và không calo, ra mắt năm 1982.
  • Coca Cola Zero: Xuất hiện năm 2005 và trở thành một thương hiệu hàng tỷ đô la vào năm 2007.
  • Coca Cola Life: Đồ uống ít calo với chiết xuất từ đường mía và lá Stevia. v.v.

Kênh phân phối 

Coca Cola có hệ thống phân phối rộng khắp thế giới. Sản phẩm của họ được bán tại hơn 200 quốc gia và 6 khu vực, bao gồm Châu Âu, Châu Mỹ Latinh, Bắc Mỹ, Thái Bình Dương, Châu Á và Châu Phi.

Đối tác phân phối của Coca Cola gồm cửa hàng tạp hóa, nhà hàng, người bán hàng rong, cửa hàng tiện lợi, rạp chiếu phim và công viên giải trí, tạo mạng lưới liên kết mật thiết với khách hàng.

Chính sách giá

Pepsi là một đối thủ cạnh tranh của Coca Cola và cũng là đối thủ gần kề trong lĩnh vực đồ uống. Cả hai thương hiệu này cùng áp dụng mức giá cạnh tranh cho sản phẩm của mình.

Giá không được đặt quá cao để không vượt quá khả năng chi trả của khách hàng thông thường, cũng không được đặt quá thấp để tránh gây ấn tượng về chất lượng kém. Chiến lược giá của Coca Cola nhấn mạnh vào việc thúc đẩy lòng trung thành đối với thương hiệu. Thêm vào đó, do nhu cầu về đồ uống soda đang giảm dần, sự cạnh tranh về giá giữa Coca Cola và Pepsi trở nên cực kỳ quan trọng. Giá thấp hơn có thể áp dụng khi trọng lượng sản phẩm tăng.

Những khách hàng mua số lượng lớn thường được hưởng mức giá ưu đãi hơn so với những khách hàng mua Coca Cola đơn lẻ.

Chiến dịch quảng bá

Với môi trường cạnh tranh khốc liệt trong ngành sản xuất nước ngọt, các thương hiệu hàng đầu đều tiếp tục đầu tư một khoản tiền lớn vào các hoạt động quảng cáo nhằm thúc đẩy doanh số và tăng doanh thu.

Ngoài việc tung ra các chiến dịch quảng cáo trên truyền hình và các chiến dịch quảng cáo ngoài trời, công ty còn sử dụng các kênh quảng cáo trực tuyến và trên các nền tảng truyền thông xã hội. Các tài khoản mạng xã hội của họ được dùng để kết nối với người hâm mộ và cộng đồng theo dõi thương hiệu, từ đó tạo sự tương tác tích cực với khách hàng.

Ngoài ra, Coca Cola cũng đang đặc biệt tập trung vào việc thực hiện các dự án xã hội và bền vững, đồng thời phát triển chuỗi cung ứng và mạng lưới sản xuất bền vững. Việc đầu tư vào các dự án mang lại lợi ích cho cộng đồng đã chứng minh mang lại lợi ích cho công ty và tăng cường hình ảnh thương hiệu trên thị trường.

Chiến dịch quảng bá của Coca Cola
Chiến dịch quảng bá của Coca Cola

Con người

Coca Cola cũng đứng là một trong những nhà tuyển dụng quy mô lớn, đặc biệt chú trọng đến việc quản lý tài nguyên nhân lực một cách chiến lược để giúp phát triển sự nghiệp và đảm bảo sự hài lòng cho nhân viên của họ.

Với việc thực hiện các chiến lược quản lý tài nguyên nhân lực, như trao quyền cho nhân viên và tạo điều kiện thuận lợi để tối đa hóa sự hài lòng trong công việc. Đồng thời, công ty cũng đã thiết lập một hệ thống khen thưởng và công nhận để khuyến khích và duy trì tỷ lệ giữ chân nhân viên ở mức cao.

Quá trình

Hệ thống của Coca Cola bao gồm cả các doanh nghiệp Coca Cola trải rộng trên toàn cầu cùng với nhiều đối tác đóng chai. Đối tác đóng chai đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động kinh doanh quốc tế của công ty và mạng lưới phân phối rộng lớn.

Công ty Coca Cola bán các sản phẩm cô đặc và siro mà họ sản xuất cho các đối tác đóng chai. Đây là nguồn chính để tạo ra doanh thu từ hoạt động kinh doanh. Đối tác đóng chai của Coca Cola thực hiện việc kết hợp các thành phần cô đặc với nước, nước có ga, chất làm ngọt, và nhiều thành phần khác tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể. Điều này tạo ra sản phẩm cuối cùng được bán cho khách hàng trên khắp thế giới.

Trong quá trình hoạt động của Coca Cola, các công việc chính bao gồm đóng chai, bán hàng và phân phối. Các công việc này có thể được thực hiện bởi công ty trực tiếp hoặc bởi các đối tác mà công ty kiểm soát.

Bằng chứng hữu hình

Các hoạt động thực tế của Coca Cola đã lan tỏa khắp toàn cầu. Hạ tầng vật chất của công ty bao gồm các cơ sở sản xuất tập trung cùng với trụ sở chính và các văn phòng khu vực khác trải đều trên khắp thế giới.

Ngoài các chai Coca Cola và tài liệu quảng cáo, nhiều mặt hàng trong các cửa hàng bán lẻ khác cũng đóng vai trò như tín hiệu hình thức.

Logo Coca Cola xuất hiện trên bao bì, quảng cáo và tài liệu quảng cáo. Trên toàn cầu, gần như không có vùng nào mà bạn không thể tìm thấy một số tín hiệu về hoạt động kinh doanh của Coca Cola, có thể là một bảng quảng cáo ngoài trời hoặc một chiếc chai nhỏ của một trong những loại đồ uống Coca Cola.

7P Marketing của McDonald’s

Mô hình 7P trong marketing của McDonald’s là một trong những chiến lược thành công nhất đến hiện tại.

Quy mô

McDonald’s là chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh ra đời từ năm 1940 tại Mỹ. Năm 1974, doanh nghiệp này đã khai trương cửa hàng đầu tiên tại Anh. Đến năm 2020, McDonald’s có hơn 14.000 cửa hàng tại Mỹ và 1270 cửa hàng tại Vương quốc Anh và Bắc Ireland.

McDonald’s là chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh có quy mô lớn. Đây cũng là thương hiệu nổi tiếng hàng đầu trên thế giới và ở Vương quốc Anh với kiểu nhà hàng “Drive thru”. Hơn 70% phụ nữ và doanh nhân địa phương sở hữu các cửa hàng nhượng quyền thương mại.

McDonald’s là một chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh có quy mô rộng lớn
McDonald’s là một chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh có quy mô rộng lớn

Sản phẩm (Product)

McDonald’s kinh doanh các món ăn nhanh chủ yếu là bữa sáng như burgers, khoai tây chiên, sandwiches, gà rán, các món ăn nhẹ kèm món tráng miệng và đồ uống.

Tại các cửa hàng của McDonald’s, khách hàng có thể lựa chọn nhiều sản phẩm như Cheeseburger, McCafé Frappé Mocha, Double Cheeseburger, …

Sản phẩm của McDonald’s
Sản phẩm của McDonald’s

Giá (Price)

Mục tiêu chung của McDonald’s là cung cấp sản phẩm với giá cạnh tranh theo giá trị định hướng khách hàng. Các cửa hàng áp dụng phương pháp định giá dựa trên nhu cầu của khách hàng, không quy định giá cố định cho người nhận quyền.

Người nhận quyền có thể đặt giá phù hợp với thị trường tại địa phương, nhưng cần đưa ra giá trị định hướng khách hàng.

McDonald’s yêu cầu các cửa hàng nhượng quyền định giá theo giá trị định hướng khách hàng.

McDonald’s yêu cầu cửa hàng nhận quyền định giá theo giá trị định hướng khách hàng
McDonald’s yêu cầu cửa hàng nhận quyền định giá theo giá trị định hướng khách hàng

Địa điểm (Place)

Doanh nghiệp có chiến lược phân phối khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia.

Ví dụ: Tại một số nước, McDonald’s cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà, nhưng lại không có ở các quốc gia khác.

McDonald’s triển khai chiến lược phân phối bao gồm tất cả các kênh và có nhiều cửa hàng hoạt động 24/24, giúp tăng doanh số. Công ty sử dụng nhiều hình thức quảng cáo khác nhau để kết nối gần hơn với khách hàng và tiến hành các hoạt động cung cấp sản phẩm chuyên nghiệp và minh bạch. McDonald’s đầu tư đào tạo nhân viên để giải quyết vấn đề nhân viên và khách hàng là mục tiêu chính của con người trong marketing. Trải nghiệm của khách hàng về môi trường vật chất được coi là yếu tố cuối cùng trong 7P marketing của McDonald’s.

Cung cấp sản phẩm qua tất cả các kênh
Cung cấp sản phẩm qua tất cả các kênh

Khuyến mãi

McDonald’s đã thành công trong việc sử dụng nhiều phương thức quảng cáo khác nhau như quảng cáo trên TV tại nhà hàng, truyền thông in ấn và Internet để tạo liên kết gần gũi hơn với khách hàng.

Công ty áp dụng các chiến lược khuyến mãi bán hàng như việc thu thập tem để nhận cà phê miễn phí hoặc tặng quà kèm.

Quy trình

Công ty thực hiện các hoạt động liên quan đến việc cung cấp sản phẩm đến khách hàng.

Ví dụ, việc chuẩn bị thực phẩm là một quy trình quan trọng trong toàn bộ quá trình và cần được minh bạch, đảm bảo khách hàng có thể theo dõi quá trình này.

Quy trình của McDonald’s chuyên nghiệp, minh bạch
Quy trình của McDonald’s chuyên nghiệp, minh bạch

Con người

Với số lượng cửa hàng lớn, McDonald’s trở thành một nhà tuyển dụng quan trọng trên thị trường Mỹ và Anh. Chỉ riêng ở Anh và Bắc Ireland, có khoảng 120.000 nhân viên đang làm việc.

Ở Anh, McDonald’s dành ra 43 triệu bảng mỗi năm để đầu tư vào quá trình đào tạo và phát triển nhân sự.

Mục tiêu chính của phần “Con người” trong mô hình tiếp thị 7P là giải quyết cả vấn đề về nhân viên lẫn khách hàng. Sự không hài lòng của nhân viên có thể ảnh hưởng đến quá trình phục vụ khách hàng. Do đó, khách hàng có thể trở nên thất vọng và không chọn lựa sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty nữa.

Con người là một yếu tố quan trọng mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần xây dựng chiến lược để giải quyết các mong muốn của nhân viên và khách hàng.

Doanh nghiệp chấp nhận chi trả số tiền lớn để đào tạo nhân viên
Doanh nghiệp chấp nhận chi trả số tiền lớn để đào tạo nhân viên

Bằng chứng hữu hình

Trong chiến lược tiếp thị 7P của McDonald’s, trải nghiệm là yếu tố cuối cùng. Những trải nghiệm này liên quan đến các yếu tố môi trường vật chất mà khách hàng trải nghiệm.

Những trải nghiệm này bao gồm môi trường vật chất trong các cửa hàng của McDonald’s. Bằng chứng vật chất ảnh hưởng đến cách khách hàng cảm nhận và cách hoạt động của McDonald’s được thể hiện. Không gian, thiết kế nội thất trong các cửa hàng luôn được duy trì để chào đón, thoải mái và sạch sẽ.

Khách hàng luôn hài lòng khi trải nghiệm dịch vụ của McDonald’s
Khách hàng luôn hài lòng khi trải nghiệm dịch vụ của McDonald’s

Tóm tắt về chiến lược marketing của McDonald’s

Khách hàng luôn cảm thấy hài lòng khi sử dụng dịch vụ của McDonald’s. Điều này được chứng minh bởi hình ảnh vật chất, góp phần vào ấn tượng của khách hàng và cách hoạt động của McDonald’s. Doanh nghiệp luôn giữ cho không gian trong các cửa hàng lành mạnh, thoải mái và sạch sẽ.

Tóm lại

Với những thành tựu mà mô hình 7P trong marketing đã đạt được, Vietnix tin rằng đây sẽ là một công cụ vô cùng quan trọng cho mọi cá nhân và doanh nghiệp đang hoạt động trên thị trường. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn đọc những thông tin hữu ích nhất về mô hình tiếp thị 7P!